Cách Tính Mét Khối Bể Phốt Chuẩn Nhất 2025

Cách tính mét khối bể phốt

Việc tính mét khối bể phốt chính xác là yếu tố quan trọng để đảm bảo hệ thống xử lý nước thải hoạt động hiệu quả, đáp ứng nhu cầu sử dụng của gia đình hoặc công trình. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính mét khối bể phốt, dựa trên tiêu chuẩn TCVN 10334:2014, cùng các ví dụ thực tế và bảng tra cứu nhanh để bạn dễ dàng áp dụng.

Cách tính mét khối bể phốtCách tính mét khối bể phốt

Tầm quan trọng của việc tính đúng mét khối bể phốt

Tính toán đúng dung tích bể phốt giúp tối ưu hóa hiệu suất xử lý nước thải, tránh tình trạng quá tải hoặc tắc nghẽn. Một bể phốt có kích thước phù hợp sẽ:

  • Đảm bảo khả năng chứa và xử lý chất thải hiệu quả.
  • Giảm tần suất rút bể phốt, tiết kiệm chi phí bảo trì.
  • Ngăn ngừa rò rỉ, ô nhiễm môi trường xung quanh.
  • Tuân thủ các quy định xây dựng và tiêu chuẩn vệ sinh.

Việc tính sai dung tích có thể dẫn đến bể phốt quá nhỏ, gây tắc nghẽn thường xuyên, hoặc quá lớn, làm tăng chi phí xây dựng không cần thiết.

Các yếu tố cốt lõi quyết định dung tích bể phốt

Dung tích bể phốt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Số lượng người sử dụng: Số người trong gia đình hoặc công trình ảnh hưởng trực tiếp đến lượng nước thải hàng ngày.
  • Loại nước thải: Nước thải từ nhà vệ sinh, bếp, hay sinh hoạt khác nhau sẽ có đặc điểm riêng.
  • Loại bể phốt: Bể phốt tự hoại, bể phốt composite hay bể phốt nhựa có cách tính khác nhau.
  • Điều kiện địa chất: Đất cứng, đất cát hay khu vực ngập nước ảnh hưởng đến thiết kế bể.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật: Quy định từ TCVN 10334:2014 hoặc các quy chuẩn xây dựng địa phương.

Để biết thêm chi tiết, bạn có thể tham khảo kích thước xây bể phốt gia đình phù hợp với từng loại công trình.

Công thức chuẩn tính mét khối (m³) bể phốt theo từng loại

Công thức chuẩn tính mét khối (m³) bể phốt theo từng loại

Công thức chuẩn tính mét khối (m³) bể phốt theo từng loại

Tùy thuộc vào hình dạng bể phốt, bạn sẽ áp dụng các công thức khác nhau để tính thể tích. Dưới đây là các công thức phổ biến:

Công thức tính thể tích bể phốt hình chữ nhật

Hầu hết bể phốt gia đình được thiết kế dạng hình hộp chữ nhật. Công thức tính là:

V = a × b × h

Trong đó:

  • V: Thể tích bể (m³)
  • a: Chiều dài (m)
  • b: Chiều rộng (m)
  • h: Chiều cao (m)

Công thức tính thể tích bể phốt hình tròn

Đối với bể phốt composite hoặc bể phốt nhựa hình trụ, công thức là:

V = π × r² × h

Trong đó:

  • V: Thể tích bể (m³)
  • r: Bán kính (m)
  • h: Chiều cao (m)
  • π: Hằng số Pi (≈ 3,14)

Để lắp đặt đúng cách, bạn có thể tham khảo cách lắp đặt bể phốt nhựa.

Công thức tính cho các hình dạng đặc biệt khác

Trong một số trường hợp hiếm, bể phốt có hình dạng phức tạp (như hình trứng hoặc đa giác). Khi đó, bạn cần chia bể thành các phần đơn giản (hình chữ nhật, hình trụ) và tính tổng thể tích từng phần. Nếu không chắc chắn, hãy liên hệ chuyên gia tại huthamcaugold.com.

Giải thích “chiều sâu/cao độ hữu ích” trong công thức

Chiều sâu hữu ích là khoảng cách từ đáy bể đến mức chất lỏng tối đa (không tính phần không gian trống phía trên). Thông thường, chiều sâu hữu ích chỉ chiếm 80-90% chiều cao tổng của bể để đảm bảo an toàn và hiệu quả xử lý.

Hướng dẫn chi tiết 5 bước tính mét khối bể phốt chính xác

Để tính toán chính xác, bạn có thể làm theo 5 bước sau:

Bước 1: Thu thập thông số đầu vào

Xác định số người sử dụng và loại nước thải (nhà vệ sinh, sinh hoạt, bếp). Ví dụ, một gia đình 4 người thường thải khoảng 150-200 lít nước/người/ngày.

Bước 2: Xác định lượng nước thải tính toán (Q)

Theo TCVN 10334:2014, lượng nước thải (Q) được tính bằng cách nhân số người với định mức nước thải/người/ngày. Ví dụ: 4 người × 0,15 m³/người = 0,6 m³/ngày.

Bước 3: Áp dụng công thức tính dung tích cần thiết (W)

Công thức: W = 1,5 × Q. Với Q = 0,6 m³, dung tích bể là: W = 1,5 × 0,6 = 0,9 m³ (tối thiểu). Thường, bể phốt sẽ được làm lớn hơn để dự phòng.

Bước 4: Lựa chọn kích thước phù hợp

Dựa trên dung tích W, chọn kích thước dài, rộng, sâu (hoặc đường kính) sao cho phù hợp với không gian và điều kiện địa chất. Ví dụ: Bể 0,9 m³ có thể có kích thước 1,5m × 0,6m × 1m.

Bước 5: Kiểm tra và hiệu chỉnh

Kiểm tra lại bản vẽ thiết kế, điều kiện thực tế (đất, mực nước ngầm) và điều chỉnh kích thước nếu cần. Liên hệ giá hút bể phốt bao nhiêu 1 khối để dự trù chi phí bảo trì.

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10334:2014 về Bể tự hoại

Tiêu chuẩn TCVN 10334:2014 quy định chi tiết về thiết kế, xây dựng và vận hành bể tự hoại, bao gồm:

  • Định mức nước thải: 100-200 lít/người/ngày tùy công trình.
  • Dung tích tối thiểu: 0,9 m³ cho hộ gia đình nhỏ (3-4 người).
  • Vật liệu xây dựng: Gạch đặc, bê tông cốt thép chống thấm.
  • Yêu cầu an toàn: Đảm bảo không rò rỉ, cách xa nguồn nước sinh hoạt.

Tuân thủ tiêu chuẩn này giúp bể phốt hoạt động bền vững và thân thiện với môi trường.

Ví dụ thực tế tính toán mét khối bể phốt

Gia đình 5 người, mỗi người thải 150 lít nước/ngày:

  • Lượng nước thải: Q = 5 × 0,15 = 0,75 m³/ngày.
  • Dung tích bể: W = 1,5 × 0,75 = 1,125 m³.
  • Chọn kích thước: Dài 2m, rộng 0,75m, cao 0,75m → V = 2 × 0,75 × 0,75 = 1,125 m³.

Bể này đáp ứng nhu cầu sử dụng và phù hợp với không gian nhỏ.

Bảng tra cứu nhanh dung tích bể phốt tham khảo (2025)

Số người sử dụng Dung tích tối thiểu (m³) Kích thước gợi ý (Dài × Rộng × Cao, m)
3-4 người 0,9-1,2 1,5 × 0,6 × 1
4-5 người 1,2-1,5 2 × 0,75 × 1
6-8 người 1,5-2,0 2,5 × 0,8 × 1
Trên 10 người 2,5-3,0 3 × 1 × 1

So sánh cách tính và ưu nhược điểm các loại bể phốt

So sánh cách tính và ưu nhược điểm các loại bể phốt

So sánh cách tính và ưu nhược điểm các loại bể phốt

Bể phốt có nhiều loại, mỗi loại có cách tính và đặc điểm riêng:

  • Bể phốt tự hoại (xây gạch/bê tông): Dung tích lớn, bền, nhưng khó di dời.
  • Bể phốt nhựa: Nhẹ, dễ lắp đặt, nhưng chi phí cao hơn.
  • Bể phốt composite: Chống ăn mòn tốt, phù hợp khu vực ngập nước, nhưng giá thành cao.

Tùy nhu cầu và ngân sách, bạn có thể chọn loại phù hợp.

Công cụ và phần mềm hỗ trợ tính toán online

Hiện nay, nhiều website cung cấp công cụ tính toán dung tích bể phốt online, chỉ cần nhập số người và loại nước thải. Một số công cụ nổi bật:

  • Công cụ tính toán của huthamcaugold.com.
  • Phần mềm thiết kế bể phốt chuyên dụng (AutoCAD, SketchUp).

Liên hệ hotline 0877.794.695 để được tư vấn miễn phí.

Các lỗi sai phổ biến cần tránh khi tự tính mét khối bể phốt

Khi tự tính toán, bạn cần tránh các lỗi sau:

  • Không tính chiều sâu hữu ích, dẫn đến dung tích thực tế nhỏ hơn dự kiến.
  • Bỏ qua yếu tố địa chất, gây lún hoặc rò rỉ.
  • Không dự phòng dung tích, khiến bể nhanh đầy.
  • Sử dụng vật liệu kém chất lượng, ảnh hưởng tuổi thọ bể.

Giải đáp thắc mắc thường gặp (FAQs)

  • Bể phốt bao lâu cần hút một lần? Thông thường 2-3 năm/lần, tùy số người sử dụng.
  • Làm sao biết bể phốt đầy? Dấu hiệu: Nước rút chậm, có mùi hôi, hoặc tràn chất thải.
  • Chi phí hút bể phốt là bao nhiêu? Tùy khu vực và dung tích, bạn có thể tham khảo tại huthamcaugold.com.

Kết luận và Khuyến nghị

Tính mét khối bể phốt đúng cách là bước đầu để xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiệu quả. Hãy tuân thủ tiêu chuẩn TCVN 10334:2014, sử dụng công thức phù hợp và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi thi công. Nếu cần hỗ trợ, hãy liên hệ huthamcaugold.com qua hotline 0877.794.695 hoặc đến địa chỉ 355 Chu Văn An, Phường 12, Bình Thạnh, TpHCM. Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng hỗ trợ 24/24, kể cả Thứ 7, Chủ nhật và Lễ Tết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0877794695
Liên hệ